Kaigo là ngành chăm sóc người cao tuổi tại Nhật đang được nhiều lao động quan tâm, chọn lựa bởi mức lương cao và nhiều cơ hội phát triển trong tương lai. Nếu bạn muốn theo đuổi ngành nghề này bạn cần phải trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo để đạt điều kiện theo yêu cầu và giao tiếp trong quá trình làm việc. Hãy cùng Asahi Sun Clean Việt Nam tìm hiểu về chủ đề này trong nội dung dưới đây nhé.
Tại Nhật, Kaigo là chuyên ngành chăm sóc sức khỏe cho người Nhật toàn diện. Do đó người lao động cần có từ vựng Kaigo tiếng Nhật về cơ sở, thiết bị, dụng cụ; về cơ thể; từ vựng liên quan đến thể chất; từ vựng về ăn uống; từ vựng liên quan đến di chuyển; từ vựng hỗ trợ đi tắm…
I. Từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo về cơ sở, thiết bị, dụng cụ
Giới thiệu từ vựng tiếng Nhật ngành Hộ lý – Điều dưỡng về cơ sở, thiết bị, dụng cụ:
施設 (しせつ) | Các cơ sở chăm sóc |
玄関 (げんかん) | Sảnh ra vào, hành lang |
窓口 (まどぐち) | Cửa giao dịch |
通路 (つうろ) | Lối đi |
エレベーター | Thang máy |
階段 (かいだん) | Cầu thang |
室内 (しつない) | Trong phòng |
室外 (しつがい) | Ngoài phòng |
浴室 (よくしつ) | Phòng tắm |
脱衣室 (だついしつ) | Phòng thay đồ |
お手洗い (おてあらい) | Phòng vệ sinh |
面会室 (めんかいしつ) | Phòng gặp mặt, thăm hỏi |
事務室 (じむしつ) | Phòng làm việc |
食堂 (しょくどう) | Nhà ăn |
倉庫 (そうこ) | Nhà kho |
物置 (ものおき) | Chỗ để đồ |
ランドリー | Phòng giặt |
下駄箱 (げたばこ) | Tủ giày dép |
コンセント | Ổ cắm |
ナースコール | Nút gọi y tá |
II. Từ vựng tiếng Nhật Kaigo về cơ thể
Những từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo liên quan đến cơ thể thường xuyên sử dụng bạn nên quan tâm như sau:
頭 (あたま) | Đầu |
首 (くび) | Cổ |
へそ | Rốn |
上腕 (じょうわん) | Bắp tay |
髪の毛 (かみのけ) | Tóc |
おでこ | Trán |
眉毛 (まゆげ) | Lông mày |
目 (め) | Mắt |
鼻 (はな) | Mũi |
口 (くち) | Miệng |
ほっぺ | Má |
顎 (あご) | Cằm |
喉 (のど) | Họng |
肩 (かた) | Vai |
胸 (むね) | Ngực |
おっぱい | Ngực (vú) |
脇 (わき) | Nách |
お腹 (おなか) | Bụng |
肘 (ひじ) | Cùi chỏ |
前腕 (ぜんわん) | Cẳng tay |
手首 (てくび) | Cổ tay |
手 (て) | Tay |
陰部 (いんぶ) | Bộ phận sinh dục |
鼠径部 (そけいぶ) | Bẹn |
もも | Đùi |
膝 (ひざ) | Đầu gối |
足首 (あしくび) | Cổ chân |
足(あし) | Chân |
全身 (ぜんしん) | Toàn thân |
身体 (しんたい) | Cơ thể |
上半身 (じょうはんしん) | Thân trên |
下半身 (かはんしん) | Thân dưới |
四肢 (しし) | Tứ chi |
後頭部 (こうとうぶ) | Phần sau đầu |
背中 (せなか) | Lưng |
腰 (こし) | Hông, thắt lưng |
尻 (しり | Mông |
肛門 (こうもん) | Hậu môn |
ふくらはぎ | Bắp chân |
まぶた | Mí mắt |
口腔 (こうくう) | Khoang miệng |
唇 (くちびる) | Môi |
歯茎 (はぐき) | Nướu, lợi |
べろ | Lưới |
手の平 (てのひら) | Lòng bàn tay |
指先 (ゆびさき) | Đầu ngón tay |
爪 (つめ) | Móng tay |
親指 (おやゆび) | Ngón cái |
人差し指 (ひとさしゆび) | Ngón trỏ |
中指 (なかゆび) | Ngón giữa |
薬指 (くすりゆび) | Ngón áp út |
小指 (こゆび) | Ngón út |
手の甲 (てのこう) | Mu bàn tay |
足の甲 (あしのこう) | Mu bàn chân |
くるぶし | Mắt cá chân |
つま先 | Đầu |
足の指 (あしのゆび) | Ngón chân |
踵 (かかと) | Gót chân |
足の裏 (あしのうら) | Lòng bàn chân |
喉頭 (こうとう) | Thanh quản |
気管 (きかん) | Khí quản |
肺 (はい) | Phổi |
心臓 (しんぞう) | Tim |
肝臓 (かんぞう) | Gan |
胃 (い) | Dạ dày |
食道 (しょくどう) | Thực quản |
盲腸 (もうちょう) | Ruột thừa |
III. Từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo liên quan đến thể chất
Làm việc trong ngành Kaigo bạn nên quan tâm đến một số từ vựng tiếng nhất liên quan đến thể chất dưới đây:
健やか (すこやか) | Khỏe mạnh |
衰える (おとろえる) | Yếu ớt |
肥満 (ひまん) | Béo phì |
冷え性 (ひえしょう) | Đặc tính dễ bị nhiễm lạnh |
病気 (びょうき) | Bệnh |
障害 (しょうがい) | Khuyết tật |
意識障害 (いしきしょうがい) | Rối loạn ý thức |
視覚障害 (しかくしょうがい) | Rối loạn thị giác |
聴覚障害 (ちょうかくしょうがい) | Rối loạn thính giác |
言語障害 (げんごしょうがい) | Rối loạn ngôn ngữ |
精神障害 (せいしんしょうがい) | Rối loạn tâm thần |
脳梗塞 (のうこうそく) | Nhồi máu não |
糖尿病 (とうにょうびょう) | Bệnh tiểu đường |
高血圧 (こうけつあつ)/ 低血圧 (ていけつあつ) | Huyết áp cao/ huyết áp thấp |
頭痛 (ずつう) | Đau đầu |
認知症 (にんちしょう) | Chứng đãng trí |
幻覚 (げんかく) | Ảo giác |
物忘れ (ものわすれ) | Hay quên |
徘徊 (はいかい) | Đi lẩn thẩn |
振るえ (ふるえ) | Run |
暴言 (ぼうげん) | Nói nặng lời, thô tục, bạo lực ngôn từ |
暴力 (ぼうりょく) | Bạo lực |
失明 (しつめい) | Mù |
近眼 (きんがん) | Cận thị |
老眼 (ろうがん) | Viễn thị |
耳鳴り (みみなり) | Ù tai |
舌炎 (ぜつえん) | Viêm lưỡi, nhiệt |
鼻炎 (びえん) | Viêm mũi |
鼻血 (はなぢ) | Chảy máu mũi |
鼻づまり (はなづまり) | Nghẹt mũi |
痰 (たん) | Đờm |
咳 (せき) | Ho |
息苦しさ (いきぐるしさ) | Khó thở |
呼吸 (こきゅう) | Hô hấp |
痔 (じ) | Bệnh trĩ |
腹痛 (ふくつう) | Đau bụng |
巻き爪 (まきづめ) | Móng quặp |
麻痺 (まひ) | Liệt |
単麻痺 (たんまひ) | Liệt 1 chi |
片麻痺 (かたまひ) | Liệt nửa người (chi dưới bị nặng hơn chi trên) |
対麻痺(ついまひ) | Liệt hai chi dưới |
両麻痺 (りょうまひ) | Liệt tứ chi (hai chi dưới bị nặng hơn chi trên) |
重複片麻痺(重複片麻痺) | Liệt tứ chi ( hai chi trên bị nặng hơn hai chi chi dưới ) |
四肢麻痺 (ししまひ) | Liệt tứ chi ( liệt nặng cả bốn chi ) |
便秘 (べんぴ | Táo bón |
下痢 (げり) | Ỉa chảy |
失禁 (しっきん) | Bài tiết không tự chủ (đi tiểu, đi tiểu không tự chủ) |
頻尿 (ひんにょう) | Tiểu dắt |
尿閉 (にょうへい) | Bí tiểu |
血尿 (けつにょう) | Tiểu ra máu |
吐く (はく) | Nôn |
吐き気 (はきけ) | Buồn nôn |
吐血 (とけつ) | Thổ huyết |
拘縮 (こうしゅく) | Co cơ |
感染症 (かんせんしょう) | Bệnh truyền nhiễm |
インフルエンザ | Bệnh cúm |
怪我 (けが) | Thương tích |
傷 (きず) | Vết thương |
外傷 (がいしょう) | Vết thương ngoài da |
切り傷 (きりきず) | Vết cắt khi bị đứt tay, chân |
すり傷 (すりきず) | Vết trầy xước |
打撲 (だとう) | Bầm tím |
火傷 (やけど) | Bỏng |
熱 (ねつ) | Sốt |
微熱 (びねつ) | Sốt nhẹ |
寒気 (さむけ) | Ớn lạnh |
水腫 (すいしゅ) | Phù |
不眠症 (ふみんしょう) | Mất ngủ |
うつ病 (うつびょう) | Trầm cảm |
アレルギー | Dị ứng |
熱中症 (ねっちゅうしょう) | Say nắng |
花粉症 (かふんしょう) | Dị ứng phấn hoa |
貧血 (ひんけつ) | Thiếu máu |
気絶 (気絶) | Ngất |
しゃっくり | Nấc |
疼痛 (とうつう) | Đau nhức |
腫れ (はれ) | Sưng |
IV. Từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo liên quan đến ăn uống
Để giao tiếp các vấn đề liên quan đến ăn uống bạn nên sử dụng một số từ vựng tiếng Nhật Kaigo như sau:
献立 (こんだて) | Thực đơn |
好き嫌い (すききらい) | Kén ăn |
食欲 (しょくよく) | Thèm ăn |
おかず | Món ăn kèm |
主菜 (しゅさい) | Món chính |
副菜 (ふくさい) | Món phụ |
和食 (わしょく) | Đồ ăn Nhật |
洋食 (ようしょく) | Đồ ăn châu Âu |
ご飯 (ごはん) | Cơm |
粥 (かゆ) | Cháo |
吸い物 (すいもの) | Súp |
熱湯 (ねっとう) | Nước nóng |
ぬるま湯 (ぬるまゆ) | Nước ấm |
調味料 (ちょうみりょう) | Gia vị |
炒め物 (いためもの) | Món xào |
煮物 (にもの) | Đồ hầm |
蒸し物 (むしもの) | Món ăn hấp |
栄養 (えいよう) | Dinh dưỡng |
ビタミン | Vitamin |
満腹 (まんぷく) | Cảm giác no bụng |
空腹 (くうふく) | Cảm giác đói bụng |
もぐもぐ | Nhai nhồm nhoàm |
飲み込む (のみこむ) | Nuốt |
吸飲み (すいのみ) | Bình uống có vòi |
配膳 (はいぜん) | Phát đồ ăn |
V. Từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo liên quan đến di chuyển
Giới thiệu các từ vựng Kaigo tiếng Nhật liên quan đến di chuyển:
移乗 (いじょう) | Di chuyển |
車椅子 (くるまいす) | Xe lăn |
ブレーキ | Thắng |
杖 (つえ) | Gậy chống |
手すり (てすり) | Tay vịn |
誘導 (ゆうどう) | Dẫn dắt |
つまずく | Vấp |
ぶつける | Va đập |
ふらつく | Lung lay, (dáng đi) lảo đảo |
転倒 (てんとう) | Té ngã |
スロープ | Đường dốc xe lăn |
VI. Từ vựng tiếng Nhật Kaigo hỗ trợ đi tắm
Một số từ vựng tiếng Nhật xoay quanh vấn đề hỗ trợ Người cao tuổi đi tắm cần sử dụng là:
ボディソープ | Sữa tắm |
シャンプー | Dầu gội |
入浴 (にゅうよく) | Tắm bồn |
部分浴 (ぶぶんよく) | Tắm một phần cơ thể |
足浴 (そくよく) | Ngâm chân |
清拭 (せいしき) | Lau người |
浴槽 (よくそう) | Bồn tắm, bể tắm |
かける | Dội nước |
浴びる (あびる) | Tắm |
洗顔 (せんがん) | Rửa mặt |
洗髪 (せんぱつ) | Gội đầu |
湯加減 (ゆかげん) | Nhiệt độ nước |
排水 (はいすい) | Xả nước |
入浴剤 (にゅうよくざい) | Muối tắm |
ドライヤー | Máy sấy tóc |
櫛 (くし) | Lược |
爪切り (つめきり) | Dụng cụ bấm móng |
シェーバー | Máy cạo râu |
VII. Từ vựng Kaigo tiếng Nhật về chăm sóc răng miệng
Các từ vựng tiếng Nhật về chăm sóc răng miệng được dùng phổ biến trong quá trình người lao động làm việc là:
口腔洗浄 (こうくうせんじょ) | Vệ sinh răng miệng |
うがいする | Súc miệng |
義歯 (ぎし) | Răng giả |
入れ歯安定剤 (いればあんていざい) | Chất cố định răng giả |
入れ歯ケース (いればけーす) | Hộp đựng răng giả |
入れ歯洗浄剤 (いればせんじょうざい) | Chất vệ sinh răng giả |
歯磨き (はみがき) | Đánh răng |
歯磨き粉 (はみがきこ) | Kem đánh răng |
歯ブラシ (はぶらし) | Bàn chải đánh răng |
スポンジブラシ | Cây mút xốp vệ sinh răng miệng |
VIII. Từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo hỗ trợ vệ sinh
Những từ vựng tiếng Nhật chủ đề hỗ trợ vệ sinh phổ biến:
おしっこ | Đi tiểu tiện |
尿 (にょう) | Nước tiểu |
大便 (だいべん) | Đi đại tiện |
便 (べん) | Phân |
ガス | Hơi, khí gas |
汚物 (おぶつ) | Đồ bẩn |
排泄 (はいせつ) | Bài tiết |
放尿 (ほうにょう) | Tiểu không tự chủ |
おむつ | Tã lót |
紙パンツ (かみぱんつ) | Tã quần |
尿取りパッド (にょうとりぱっど) | Miếng lót trong bỉm |
防水シーツ (ぼうすいしーつ) | Ga chống thấm nước |
ポータブルトイレ | Ghế bô vệ sinh |
交換 (こうかん) | Thay, đổi, giao hoán |
付着 (ふちゃく) | Dính, bám |
漏れる (もれる) | Rò rỉ |
尿意 (にょうい) | Buồn đi tiểu |
便意 (べんい) | Buồn đi đại tiện |
IX. Từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo chỉ giấc ngủ
Giới thiệu bảng các từ vựng tiếng Nhật ngành ngành Hộ lý – Điều dưỡng chỉ giấc ngủ:
ベッド | Giường |
布団 (ふとん) | Chăn, đệm |
ベッド柵 (べっどさく) | Thanh chắn giường |
枕 (まくら) | Gối |
シーツ | Ga trải giường |
睡眠 (すいみん) | Giấc ngủ |
就寝 (しゅうしん) | Đi ngủ |
起きる (おきる) | Thức dậy |
寝つき (ねつき) | Khả năng ngủ (ngủ ngon/ khó ngủ) |
眠気 (ねむけ) | Cơn buồn ngủ |
傾眠 (けいみん) | Ngủ lơ mơ |
うとうと | Ngủ gật |
寝不足 (ねぶそく) | Thiếu ngủ |
歯ぎしり (はぎしり) | Nghiến răng |
寝言 (ねごと) | Nói mơ |
X. Từ vựng Kaigo tiếng Nhật về thuốc
Một số từ vựng tiếng Nhật về thuốc thường xuyên sử dụng trong ngành Kaigo:
薬 (くすり) | Thuốc |
外用薬 (がいようやく) | Thuốc bôi xịt ngoài da |
内用薬 (ないようやく) | Thuốc nội khoa |
眠剤 (みんざい) | Thuốc ngủ |
錠剤 (じょうざい) | Thuốc viên |
カプセル | Thuốc con nhộng |
粉薬 (こなぐすり) | Thuốc bột |
軟膏 (なんこう) | Thuốc bôi, thuốc mỡ |
注射 (ちゅうしゃ) | Tiêm, chích |
目薬 (めぐすり) | Thuốc nhỏ mắt |
点滴 (てんてき) | Truyền |
浣腸 (かんちょう) | Thuốc thụt hậu môn, dụng cụ thụt rửa |
下剤 (げざい) | Thuốc chống táo bón |
湿布 (しっぷ ) | Cao dán |
消毒液 (しょうどくえき) | Thuốc sát trùng |
副作用 (ふくさよう) | Tác dụng phụ |
食前 (しょくぜん) | Trước khi ăn |
食後 (しょくご) | Sau khi ăn |
多量 (たりょう) | Lượng nhiều |
少量 (しょうりょう) | Lượng ít |
XI. Từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo về giặt giũ
Thực tập sinh ngành Kaigo nên nắm vững các từ vựng phổ biến về vấn đề giặt giũ:
乾燥機 (かんそうき) | Máy hong khô quần áo |
洗濯機 (せんたくき) | Máy giặt |
アイロン | Bàn ủi |
柔軟剤 (じゅうなんざい) | Nước xả vải |
ハンガー | Móc treo quần áo |
漂白剤 (ひょうはくざい) | Chất tẩy trắng |
洗剤 (せんざい) | Chất tẩy rửa, xà phòng |
つける | Ngâm |
乾く (かわく) | Làm khô |
たたむ | Gấp |
干す (ほす) | Phơi khô |
クリーニング | Phòng giặt |
XII. Từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo công việc hằng ngày, báo cáo
Bảng một số từ vựng ngành Kaigo tiếng Nhật về công việc hằng ngày, báo cáo:
排泄介助 (はいせつかいじょ) | Trợ giúp đi vệ sinh |
歩行介助 (ほこうかいじょ) | Trợ giúp đi bộ |
一部介助 (いちぶかいじょ) | Trợ giúp một phần |
食事介助 (しょくじかいじょ) | Trợ giúp ăn uống |
入浴介助 (にゅうよくかいじょ) | Trợ giúp tắm rửa |
移乗介助 (いじょうかいじょ | Trợ giúp di chuyển |
全介助 (ぜんかいじょ) | Trợ giúp toàn bộ |
検温 (けんおん) | Kiểm tra thân nhiệt |
見守り (みまもり) | Theo dõi , bảo trợ |
面倒 (めんどう) | Chăm sóc, trông nom |
XIII. Từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo dụng cụ cấp cứu, đồ sơ cứu
Bạn có thể tham khảo một số từ vựng về dụng cụ cấp cứu, đồ sơ cứu để sử dụng hàng ngày:
救急箱 (きゅうきゅうばこ) | Hộp đựng đồ cấp cứu |
絆創膏 (ばんそうこう) | Băng cá nhân |
綿棒 (めんぼう) | Tăm bông |
包帯 (ほうたい) | Băng gạc |
血圧計 (けつあつけい) | Máy đo huyết áp |
薬箱 (くすりばこ) | Hộp thuốc |
体重計 (たいじゅうけい) | Cân |
体温計 (たいおんけい) | Nhiệt kế |
座布団 (ざぶとん) | Đệm ngồi |
氷枕 (こおりまくら) | Gối đá giảm nhiệt |
呼吸器 (こきゅうき) | Máy thở |
補聴器 (ほちょうき) | Máy trợ thính |
円座クッション (えんざくっしょん) | Gối đệm hình tròn có lỗ |
保管 (ほかん) | Bảo quản |
消毒 (しょうどく) | Khử trùng |
Trên đây là những chủ đề từ vựng tiếng Nhật ngành Kaigo phổ biến mà Asahi Sun Clean Việt Nam đã tổng hợp được. Hy vọng những thông tin này sẽ hỗ trợ tốt cho bạn trên hành trình học tiếng Nhật và tương lai khi làm việc tại Nhật Bản.
Hãy theo dõi Asahi Sun Clean Việt Nam để cập nhật thêm nhiều thông tin kiến thức bổ ích về Đào tạo luyện thi chứng chỉ Kaigo chuẩn Nhật Bản
Fanpage: Asahi Sun Clean Vietnam
Zalo OA: Công ty TNHH Asahi Sun Clean Việt Nam